Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trường Giang

TRUONG GIANG AIMEXCO

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trường Giang - TRUONG GIANG AIMEXCO có địa chỉ tại Số 126/81 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201586578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201586578

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Nuôi Trồng Thuỷ Sản Trường Giang

Tên giao dịch

TRUONG GIANG AIMEXCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313797989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 126/81 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313797989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 126/81 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201586578 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 126/81 Nguyễn Trãi-Phường Máy Tơ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201586578, 0313797989, TRUONG GIANG AIMEXCO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Nguyễn Hữu Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất xe có động cơ 29100
18 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600