Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Hoàng Phát

HOANG PHAT STRUCO., LTD

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Hoàng Phát - HOANG PHAT STRUCO., LTD có địa chỉ tại Số 259 đường Phương Lưu - Khu Phương Lưu 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201590422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201590422

Ngày cấp 06-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Hoàng Phát

Tên giao dịch

HOANG PHAT STRUCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 259 đường Phương Lưu - Khu Phương Lưu 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 259 đường Phương Lưu - Khu Phương Lưu 2 - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201590422 / 06-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Thế Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 259 đường Phương Lưu - Khu Phương Lưu 2-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đồng Thế Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201590422, HOANG PHAT STRUCO., LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Đồng Thế Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990