Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Logistics Tân Vũ

TAN VU LOGISTICS

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Logistics Tân Vũ - TAN VU LOGISTICS có địa chỉ tại Số 27C Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201610485 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201610485

Ngày cấp 20-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Logistics Tân Vũ

Tên giao dịch

TAN VU LOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313745279 / 0313745280
Địa chỉ trụ sở

Số 27C Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313745279 / 0313745280
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27C Điện Biên Phủ - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201610485 / 20-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Dương-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201610485, 0313745279, TAN VU LOGISTICS, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Nguyễn Thị Xuân Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990