Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Trang Đức

TRANG DUC INDUSTRY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Trang Đức - TRANG DUC INDUSTRY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8 quốc lộ 5 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201616776 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201616776

Ngày cấp 02-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Trang Đức

Tên giao dịch

TRANG DUC INDUSTRY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313846287 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 quốc lộ 5 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313846287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 quốc lộ 5 - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201616776 / 02-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 200E Tô Hiệu-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201616776, 0313846287, TRANG DUC INDUSTRY COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Trần Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210