Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Hải Minh

HMMS

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Hải Minh - HMMS có địa chỉ tại Tầng 3, toà nhà Hải Minh, Km 105 đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201624350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201624350

Ngày cấp 06-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Hải Minh

Tên giao dịch

HMMS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, toà nhà Hải Minh, Km 105 đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, toà nhà Hải Minh, Km 105 đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201624350 / 06-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đoàn Viện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/5 Hoàng Quý-Phường Hồ Nam-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Đoàn Viện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201624350, HMMS, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Trần Đoàn Viện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
2 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990