Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Vũ

MINH VU TRADCO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Vũ - MINH VU TRADCO.,LTD có địa chỉ tại Số 29 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Hải - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201626125 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201626125

Ngày cấp 19-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Vận Tải Minh Vũ

Tên giao dịch

MINH VU TRADCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax 0313861913 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Hải - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313861913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Hải - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201626125 / 19-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Đình Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201626125, 0313861913, MINH VU TRADCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Ngọc Hải, Bùi Đình Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990