Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)

Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam) có địa chỉ tại Lô F2 KCN Tràng Duệ thuộc khu KT Đình Vũ Cát Hải - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201629165 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201629165

Ngày cấp 14-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô F2 KCN Tràng Duệ thuộc khu KT Đình Vũ Cát Hải - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 97 Bạch Đằng (Tầng 5 tòa nhà công ty xây lắp Hải Long) - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 022043000168 / 25-06-2015 Cơ quan cấp Ban quản lý khu kinh tế HP
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Shigehiro Nozawa

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 909 khu căn hộ Hải Phòng Tower số 32 Trần Phú-P. Lương Khánh Thiện-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Shigehiro Nozawa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Thuế bảo vệ môi trường
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201629165, 022043000168, Hải Phòng, Huyện An Dương, Khu Công Nghiệp Tràng Duệ Thuộc Khu KT Đình Vũ Cát Hải, Shigehiro Nozawa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
2 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
3 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)