Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hùng Mạnh

HUNG MANH IMEXCO

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hùng Mạnh - HUNG MANH IMEXCO có địa chỉ tại Số 14/22/31 Trại Lẻ - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201629380 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201629380

Ngày cấp 14-04-2015 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hùng Mạnh

Tên giao dịch

HUNG MANH IMEXCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14/22/31 Trại Lẻ - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/22/31 Trại Lẻ - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201629380 / 14-04-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14/22/31 Trại Lẻ-Phường Kênh Dương-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201629380, HUNG MANH IMEXCO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Kênh Dương, Bùi Văn Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
26 Sản xuất sợi 13110
27 Sản xuất vải dệt thoi 13120
28 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
32 Sản xuất giày dép 15200
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
48 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
75 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630