Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH INFRA INDUSS Việt Nam

Công ty TNHH INFRA INDUSS Việt Nam có địa chỉ tại Lô đất số KT02, KCN Đình Vũ - Thuộc KKT Đình Vũ Cát Hải - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201631911 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201631911

Ngày cấp 06-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH INFRA INDUSS Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313836169 /
Địa chỉ trụ sở

Lô đất số KT02, KCN Đình Vũ - Thuộc KKT Đình Vũ Cát Hải - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313836169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 5 tòa nhà Harbour View - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 022043000171 / 01-04-2015 Cơ quan cấp Ban quản lý khu kinh tế HP
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tin Carlos Luice Maeyens

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50/60/161 Phương Lưu-Phường Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Tin Carlos Luice Maeyens

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201631911, 022043000171, 0313836169, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Tin Carlos Luice Maeyens

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xử lý nước thải 37002