Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tvh

TVH INCO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tvh - TVH INCO.,LTD có địa chỉ tại Số 38B/373 đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201633690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201633690

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tvh

Tên giao dịch

TVH INCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38B/373 đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38B/373 đường Ngô Gia Tự - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201633690 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38B/373 đường Ngô Gia Tự-Phường Đằng Lâm-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201633690, TVH INCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Nguyễn Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990