Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Minh

TUAN MINH TRANCO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Minh - TUAN MINH TRANCO.,LTD có địa chỉ tại Số 1472 Quý Kim 3 - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201638071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201638071

Ngày cấp 17-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Minh

Tên giao dịch

TUAN MINH TRANCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1472 Quý Kim 3 - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1472 Quý Kim 3 - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201638071 / 17-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 27 lô 3 Mặt Bằng-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201638071, TUAN MINH TRANCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Phạm Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229