Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Đôn

Thanh Don Limited Company

Công Ty TNHH Thanh Đôn - Thanh Don Limited Company có địa chỉ tại Thôn Xuân Hưng (tại nhà bà Vi Thị Thanh), Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201639149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201639149

Ngày cấp 24-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Đôn

Tên giao dịch

Thanh Don Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Hưng (tại nhà bà Vi Thị Thanh), Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201639149 / 24-06-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 24-06-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vi Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Hưng-Xã Đông Hưng-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201639149, Thanh Don Limited Company, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Xã Đông Hưng, Vi Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
31 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất mỹ phẩm 20231
40 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
45 Bán buôn hoa và cây 46202
46 Bán buôn động vật sống 46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
52 Bán buôn thủy sản 46322
53 Bán buôn rau, quả 46323
54 Bán buôn cà phê 46324
55 Bán buôn chè 46325
56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
80 Vận tải đường ống 49400
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
88 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
89 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
90 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
91 Bưu chính 53100
92 Chuyển phát 53200
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290