Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp Trường Giang

Hợp tác xã nông nghiệp Trường Giang có địa chỉ tại Thôn Kim Châm - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201639406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201639406

Ngày cấp 27-06-2015 Ngày đóng MST 29-04-2016
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp Trường Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Châm - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kim Châm - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0207H000024 / Cơ quan cấp UBND Huyện An lão
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiến Lập-Xã Mỹ Đức-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị ưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201639406, 0207H000024, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Mỹ Đức, Đỗ Văn Thuyết, Đỗ Thị ưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
6 Thu gom rác thải
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
11 Tái chế phế liệu kim loại 38301
12 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
18 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909