Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã cơ khí tổng hợp của người khuyết tật An Dương

Hợp tác xã cơ khí tổng hợp của người khuyết tật An Dương có địa chỉ tại Đường 208 thôn Lương Quy - Xã Lê Lợi - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201639501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201639501

Ngày cấp 01-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã cơ khí tổng hợp của người khuyết tật An Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313970066 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 208 thôn Lương Quy - Xã Lê Lợi - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 208 thôn Lương Quy - Xã Lê Lợi - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 020707000006 / 29-05-2015 Cơ quan cấp UBND huyện An Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4 thôn Tràng duệ-Xã Lê Lợi-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201639501, 020707000006, 0313970066, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Lê Lợi, Nguyễn Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730