Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Phong Logistics

APLOGISTICS

Công Ty TNHH An Phong Logistics - APLOGISTICS có địa chỉ tại Số 10/155 Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201640715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201640715

Ngày cấp 14-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Phong Logistics

Tên giao dịch

APLOGISTICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313766122 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/155 Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313766122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10/155 Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201640715 / 14-07-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyến Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19/5B Phạm Phú Thứ-Phường Hạ Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201640715, 0313766122, APLOGISTICS, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyến Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600