Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Mai Phát

MAI PHAT TRADING LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Mai Phát - MAI PHAT TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 42D đường Đông An - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201643258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201643258

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Mai Phát

Tên giao dịch

MAI PHAT TRADING LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42D đường Đông An - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42D đường Đông An - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201643258 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Đức Hậu-Phường Minh Đức-Quận Đồ Sơn-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201643258, MAI PHAT TRADING LIMITED COMPANY, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Thành Tô, Đặng Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
30 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120