Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Nam Phú

NAM PHU STEEL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thép Nam Phú - NAM PHU STEEL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1/11/73 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201651442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201651442

Ngày cấp 13-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Nam Phú

Tên giao dịch

NAM PHU STEEL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/11/73 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1/11/73 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201651442 / 13-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1/11/73 Lê Lai-Phường Máy Chai-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201651442, NAM PHU STEEL COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Phạm Xuân Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990