Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hoà Đang

HOA DANG GE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hoà Đang - HOA DANG GE.,JSC có địa chỉ tại Khu Trực Cát (nhà ông Nguyễn Xuân Đang) - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201653425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201653425

Ngày cấp 26-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hoà Đang

Tên giao dịch

HOA DANG GE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Trực Cát (nhà ông Nguyễn Xuân Đang) - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Trực Cát (nhà ông Nguyễn Xuân Đang) - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201653425 / 26-10-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Đang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Trực Cát-Phường Tràng Cát-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201653425, HOA DANG GE.,JSC, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Tràng Cát, Nguyễn Xuân Đang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
33 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990