Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 619

619 TRACO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 619 - 619 TRACO.,JSC có địa chỉ tại Số 159 đường Hùng Vương - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201658085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201658085

Ngày cấp 01-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại 619

Tên giao dịch

619 TRACO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 159 đường Hùng Vương - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 159 đường Hùng Vương - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201658085 / 01-12-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 43-Phường Kim Tân-Thành phố Lào Cai-Lào Cai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201658085, 619 TRACO.,JSC, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quán Toan, Trần Quốc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229