Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hữu Liên Việt Nam

HUU LIEN VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Hữu Liên Việt Nam - HUU LIEN VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 2042 km 16 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201712857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201712857

Ngày cấp 29-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hữu Liên Việt Nam

Tên giao dịch

HUU LIEN VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2042 km 16 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2042 km 16 đường 353, tổ dân phố Hồng Phong - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201712857 / 29-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/201 Lạch Tray-Phường Lạch Tray-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201712857, HUU LIEN VIET NAM CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Minh Đức, Hà Thị Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
18 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990