Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đức Thịnh

DUC THINH MTIE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đức Thịnh - DUC THINH MTIE.,JSC có địa chỉ tại Số 113, tổ Tân Vũ 2 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201717929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201717929

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đức Thịnh

Tên giao dịch

DUC THINH MTIE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 113, tổ Tân Vũ 2 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113, tổ Tân Vũ 2 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201717929 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Đa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 48, Khu Hạ Đoạn 2-Phường Đông Hải 2-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201717929, DUC THINH MTIE.,JSC, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Tràng Cát, Trần Văn Đa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990