Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Việt

VIET URDECO.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Việt - VIET URDECO. có địa chỉ tại Số 27 Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201718143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201718143

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Việt

Tên giao dịch

VIET URDECO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27 Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27 Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201718143 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21 khu 24 gian-Phường Đổng Quốc Bình-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201718143, VIET URDECO., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Phạm Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830