Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp Thành Nam

THANH NAM INDUSTRIAL.,LTD

Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp Thành Nam - THANH NAM INDUSTRIAL.,LTD có địa chỉ tại Số 56A tổ dân phố Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201718658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201718658

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khí Công Nghiệp Thành Nam

Tên giao dịch

THANH NAM INDUSTRIAL.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0316567986 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56A tổ dân phố Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0316567986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56A tổ dân phố Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201718658 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Doãn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56A tổ dân phố Hạ Đoạn 2-Phường Đông Hải 2-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201718658, 0316567986, THANH NAM INDUSTRIAL.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Bùi Doãn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229