Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Đức

VAN DUC TRASE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Đức - VAN DUC TRASE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 34 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201719556 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201719556

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Văn Đức

Tên giao dịch

VAN DUC TRASE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201719556 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34 Hai Bà Trưng-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201719556, VAN DUC TRASE CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường An Biên, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
42 Vận tải bằng xe buýt 49200
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Đại lý du lịch 79110
58 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990