Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Minh Anh

MINH ANH PETRACO.

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Minh Anh - MINH ANH PETRACO. có địa chỉ tại Số 146 Hoàng Quốc Việt - Phường Ngọc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201720537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201720537

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xăng Dầu Minh Anh

Tên giao dịch

MINH ANH PETRACO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 146 Hoàng Quốc Việt - Phường Ngọc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146 Hoàng Quốc Việt - Phường Ngọc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201720537 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Cao Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 tổ 1 Lâm Sản-Phường Sở Dầu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Cao Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201720537, MINH ANH PETRACO., Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Ngọc Sơn, Nguyễn Cao Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990