Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gryphon Eco Solutions

GES LTD,CO

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gryphon Eco Solutions - GES LTD,CO có địa chỉ tại Số 3D Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201720569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201720569

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Gryphon Eco Solutions

Tên giao dịch

GES LTD,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3D Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3D Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201720569 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Trân Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58 Trần Quang Khải-Phường Quang Trung-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ercan Yalcin

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201720569, GES LTD,CO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Phạm Trân Châu, Ercan Yalcin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490