Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lam Vũ - Chi Nhánh Tại Thái Bình

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lam Vũ - Chi Nhánh Tại Thái Bình có địa chỉ tại Nhà ông Dũng, thôn Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 0201721107-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201721107-001

Ngày cấp 18-08-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Lam Vũ - Chi Nhánh Tại Thái Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Dũng, thôn Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201721107-001 / 18-08-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Bình
Năm tài chính 18-08-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Trung-Xã Thái Phúc-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201721107-001, Thái Bình, Huyện Thái Thụy, Xã Thái An, Hà Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
10 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
14 Đại lý xe có động cơ khác 45139
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn quặng kim loại 46621
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
42 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
56 Bưu chính 53100
57 Chuyển phát 53200
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
60 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Dịch vụ ăn uống khác 56290
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê ôtô 77101
65 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
66 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
67 Cho thuê băng, đĩa video 77220
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290