Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Tuấn Minh

TM STEEL

Công Ty TNHH Thép Tuấn Minh - TM STEEL có địa chỉ tại Số 7/4/71 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201723305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201723305

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Tuấn Minh

Tên giao dịch

TM STEEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7/4/71 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7/4/71 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201723305 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/4/71 Đông Khê-Phường Đông Khê-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201723305, TM STEEL, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đông Khê, Nguyễn Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê xe có động cơ 7710