Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trúc

TUAN TRUC TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trúc - TUAN TRUC TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 227 Cát Vũ - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201723376 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201723376

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Trúc

Tên giao dịch

TUAN TRUC TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 227 Cát Vũ - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 227 Cát Vũ - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201723376 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 227 Cát Vũ-Phường Tràng Cát-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201723376, TUAN TRUC TRADING CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Tràng Cát, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224