Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Phú Anh

PHU ANH TRA MECO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Phú Anh - PHU ANH TRA MECO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 8 (tại nhà ông Hoàng Văn Huyên) - Xã Đông Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201725359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201725359

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Phú Anh

Tên giao dịch

PHU ANH TRA MECO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 (tại nhà ông Hoàng Văn Huyên) - Xã Đông Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 (tại nhà ông Hoàng Văn Huyên) - Xã Đông Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201725359 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 8-Xã Đông Sơn-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201725359, PHU ANH TRA MECO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Đông Sơn, Hoàng Văn Huyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất máy luyện kim 28230
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990