Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dftu - DFTU TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 34/113/143 Tôn Đức Thắng (tại nhà ông Nguyễn Hồng Tú) - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201728423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0201728423 |
Ngày cấp | 06-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dftu |
Tên giao dịch | DFTU TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Lê Chân | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 34/113/143 Tôn Đức Thắng (tại nhà ông Nguyễn Hồng Tú) - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 34/113/143 Tôn Đức Thắng (tại nhà ông Nguyễn Hồng Tú) - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0201728423 / 06-06-2016 | Cơ quan cấp | Thành phố Hải Phòng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/6/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-459 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Tú |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 34/113/143 Tôn Đức Thắng-Phường Trần Nguyên Hãn-Quận Lê Chân-Hải Phòng |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0201728423, DFTU TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Trần Nguyên Hãn, Nguyễn Hồng Tú
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |