Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Hùng Mạnh

HUNG MANH MECA CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Hùng Mạnh - HUNG MANH MECA CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Phương Mỹ (tại nhà ông Hà Văn Mạnh) - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201729321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201729321

Ngày cấp 09-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Hùng Mạnh

Tên giao dịch

HUNG MANH MECA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Phương Mỹ (tại nhà ông Hà Văn Mạnh) - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3, thôn Phương Mỹ (tại nhà ông Hà Văn Mạnh) - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201729321 / 09-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3, thôn Phương Mỹ-Xã Mỹ Đồng-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201729321, HUNG MANH MECA CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Mỹ Đồng, Hà Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất máy luyện kim 28230
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990