Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Minh

DAI MINH TRAINCO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Minh - DAI MINH TRAINCO.,LTD có địa chỉ tại Số 86 khu đô thị mới Long Sơn - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201731088 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201731088

Ngày cấp 22-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đại Minh

Tên giao dịch

DAI MINH TRAINCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86 khu đô thị mới Long Sơn - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 86 khu đô thị mới Long Sơn - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201731088 / 22-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/37 đường Do Nha 5, tổ Hải Triều 2-Phường Quán Toan-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201731088, DAI MINH TRAINCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quán Toan, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
48 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
49 Hoạt động thể thao khác 93190
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290