Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Huybiz

HUYBIZ.,JSC

Công Ty Cổ Phần Huybiz - HUYBIZ.,JSC có địa chỉ tại Phòng 502A, tòa nhà Apollo, lô 8A đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201731352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201731352

Ngày cấp 23-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Huybiz

Tên giao dịch

HUYBIZ.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 502A, tòa nhà Apollo, lô 8A đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 502A, tòa nhà Apollo, lô 8A đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201731352 / 23-06-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24 Đầm Trung-Phường Đằng Giang-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201731352, HUYBIZ.,JSC, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đông Khê, Vũ Ngọc Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất pin và ắc quy 27200
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
26 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Sản xuất xe có động cơ 29100
31 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
32 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
33 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
34 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
35 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Sửa chữa thiết bị khác 33190
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830