Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quốc Tế Master Links

Master Links International Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quốc Tế Master Links - Master Links International Training Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 34E Máy Tơ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201744640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201744640

Ngày cấp 27-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Quốc Tế Master Links

Tên giao dịch

Master Links International Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34E Máy Tơ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201744640 / 27-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201744640, Master Links International Training Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Đỗ Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
7 Giáo dục trung học cơ sở 85311
8 Giáo dục trung học phổ thông 85312
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
11 Dạy nghề 85322
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600