Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiểu Sư Phụ Miền Bắc

Ntsp Co .,ltd

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiểu Sư Phụ Miền Bắc - Ntsp Co .,ltd có địa chỉ tại Số 12/671 Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201745933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201745933

Ngày cấp 10-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tiểu Sư Phụ Miền Bắc

Tên giao dịch

Ntsp Co .,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12/671 Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12/671 Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201745933 / 10-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16 ngõ 71 Tân ấp-Phường Phúc Xá-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201745933, Ntsp Co .,ltd, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Nguyễn Hữu Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990