Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Và Thương Mại G18

G18 Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Và Thương Mại G18 - G18 Company có địa chỉ tại Số 97 đường Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201748691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201748691

Ngày cấp 22-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Và Thương Mại G18

Tên giao dịch

G18 Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 97 đường Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 97 đường Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201748691 / 22-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

P308 nhà 3B Nam Trung Yên-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201748691, G18 Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hạ Lý, Đoàn Duy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất rượu vang 11020
10 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Giáo dục mầm non 85100
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
51 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290