Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọn Lửa Xanh Hải Phòng

Ngon Lua Xanh Hai Phong

Công Ty TNHH Ngọn Lửa Xanh Hải Phòng - Ngon Lua Xanh Hai Phong có địa chỉ tại Thôn Bảo Ngãi (tại nhà ông Phạm Nguyên Lượng) - Xã Trấn Dương - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. Mã số thuế 0201749310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201749310

Ngày cấp 28-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọn Lửa Xanh Hải Phòng

Tên giao dịch

Ngon Lua Xanh Hai Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bảo Ngãi (tại nhà ông Phạm Nguyên Lượng) - Xã Trấn Dương - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bảo Ngãi (tại nhà ông Phạm Nguyên Lượng) - Xã Trấn Dương - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201749310 / 28-10-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Nguyên Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bảo Ngãi-Xã Trấn Dương-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201749310, Ngon Lua Xanh Hai Phong, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Trấn Dương, Phạm Nguyên Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990