Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Mai Trung Kiên

Mai Trung Kien Transport Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Mai Trung Kiên - Mai Trung Kien Transport Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bắc (tại nhà bà Phạm Thanh Mai) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201750274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201750274

Ngày cấp 04-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Mai Trung Kiên

Tên giao dịch

Mai Trung Kien Transport Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bắc (tại nhà bà Phạm Thanh Mai) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bắc (tại nhà bà Phạm Thanh Mai) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201750274 / 04-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bắc-Xã Tân Tiến-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201750274, Mai Trung Kien Transport Trading Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Phạm Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290