Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Rồng Việt

Rong Viet Import-export Trading Tourism Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Rồng Việt - Rong Viet Import-export Trading Tourism Services Company Limited có địa chỉ tại Số 25/182 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201751743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201751743

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Rồng Việt

Tên giao dịch

Rong Viet Import-export Trading Tourism Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25/182 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201751743 / 18-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201751743, Rong Viet Import-export Trading Tourism Services Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lạc Viên, Nguyễn Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn kính xây dựng 46634
15 Bán buôn sơn, vécni 46635
16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
21 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
23 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
35 Vận tải hành khách ven biển 50111
36 Vận tải hành khách viễn dương 50112
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
39 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
67 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
68 Bưu chính 53100
69 Chuyển phát 53200
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê ôtô 77101
72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290