Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Sản Anh Minh

Anh Minh Seafood Jsc

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Sản Anh Minh - Anh Minh Seafood Jsc có địa chỉ tại Số 13 đường Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201751944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201751944

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Sản Anh Minh

Tên giao dịch

Anh Minh Seafood Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 đường Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13 đường Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201751944 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thành Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 Nguyễn Đức Cảnh-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Thành Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201751944, Anh Minh Seafood Jsc, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Vũ Thành Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất giày dép 15200
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
47 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
48 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230