Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Minh Phong

Minh Phong Service Trading Investment Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Minh Phong - Minh Phong Service Trading Investment Limited Company có địa chỉ tại Số 31/346 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201752666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201752666

Ngày cấp 26-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Minh Phong

Tên giao dịch

Minh Phong Service Trading Investment Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31/346 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201752666 / 26-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201752666, Minh Phong Service Trading Investment Limited Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Hoàng Thị Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
58 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
72 Vận tải hành khách ven biển 50111
73 Vận tải hành khách viễn dương 50112
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
76 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
83 Vận tải hành khách hàng không 51100
84 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
97 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
98 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
99 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
100 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
102 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
103 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
104 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
105 Bưu chính 53100
106 Chuyển phát 53200