Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Văn Hoá Bảo Việt

Bao Viet Cultural Works Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Văn Hoá Bảo Việt - Bao Viet Cultural Works Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Thái Hoà (tại nhà ông Dương Minh Đức), Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201760593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201760593

Ngày cấp 30-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Văn Hoá Bảo Việt

Tên giao dịch

Bao Viet Cultural Works Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thái Hoà (tại nhà ông Dương Minh Đức), Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201760593 / 30-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201760593, Bao Viet Cultural Works Construction Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Đồng Minh, Dương Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
54 Bán buôn hoa và cây 46202
55 Bán buôn động vật sống 46203
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
66 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
71 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
73 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
87 Vận tải hành khách hàng không 51100
88 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106 Bưu chính 53100
107 Chuyển phát 53200
108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
109 Hoạt động kiến trúc 71101
110 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
116 Quảng cáo 73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh 74200