Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Shambala Hải Phòng

Shambala Haiphong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Shambala Hải Phòng - Shambala Haiphong Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 732 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201761276 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201761276

Ngày cấp 05-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Shambala Hải Phòng

Tên giao dịch

Shambala Haiphong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 732 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201761276 / 05-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201761276, Shambala Haiphong Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Phạm Văn Sao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
9 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
30 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
31 Dịch vụ điều tra 80300
32 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
33 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
34 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
38 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
39 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
40 Hoạt động y tế dự phòng 86910
41 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
42 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
43 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
44 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
45 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
46 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
48 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
50 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
53 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
54 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
55 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
56 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
57 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
58 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
59 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
60 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
61 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030