Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Ngọc Hà

Ngoc Ha Trading Business Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Ngọc Hà - Ngoc Ha Trading Business Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 463 đường 5, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201762833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201762833

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thương Mại Ngọc Hà

Tên giao dịch

Ngoc Ha Trading Business Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 463 đường 5, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201762833 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201762833, Ngoc Ha Trading Business Investment Company Limited, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Nguyễn Trung Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
40 Bán buôn dầu thô 46612
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
42 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
70 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
71 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
72 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
84 Vận tải hành khách ven biển 50111
85 Vận tải hành khách viễn dương 50112
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
87 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
88 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
95 Vận tải hành khách hàng không 51100
96 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
101 Bốc xếp hàng hóa 5224
102 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
103 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
104 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
105 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
106 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245