Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Huy Hoàng

Huy Hoang International Import-export & Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Huy Hoàng - Huy Hoang International Import-export & Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 14T1 Đ50, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201769500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201769500

Ngày cấp 06-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Huy Hoàng

Tên giao dịch

Huy Hoang International Import-export & Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14T1 Đ50, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201769500 / 06-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201769500, Huy Hoang International Import-export & Investment Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đổng Quốc Bình, Nguyễn Đình Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
29 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
92 Bán buôn dầu thô 46612
93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
126 Vận tải đường ống 49400
127 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
128 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
129 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
133 Vận tải hành khách hàng không 51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
146 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
147 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
148 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
149 Bưu chính 53100
150 Chuyển phát 53200