Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Nam Trang

Nam Trang Trading Construction Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Nam Trang - Nam Trang Trading Construction Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 259 khu nhà ở An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201772045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201772045

Ngày cấp 21-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Nam Trang

Tên giao dịch

Nam Trang Trading Construction Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 259 khu nhà ở An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201772045 / 21-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201772045, Nam Trang Trading Construction Development Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Trương Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
90 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn vải 46411
94 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
95 Bán buôn hàng may mặc 46413
96 Bán buôn giày dép 46414
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
119 Bán buôn dầu thô 46612
120 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
121 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
157 Vận tải hành khách hàng không 51100
158 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
163 Bốc xếp hàng hóa 5224
164 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
165 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
166 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
167 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
168 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
170 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
171 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
172 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
173 Bưu chính 53100
174 Chuyển phát 53200
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Khách sạn 55101
177 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
178 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
179 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
186 Hoạt động kiến trúc 71101
187 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
188 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
189 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
190 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
191 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
193 Quảng cáo 73100
194 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
195 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
196 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200