Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đại Thành Phong

Dai Thanh Phong Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đại Thành Phong - Dai Thanh Phong Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 16 tổ dân phố 10, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201772609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201772609

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Đại Thành Phong

Tên giao dịch

Dai Thanh Phong Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 tổ dân phố 10, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201772609 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đăng Thiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201772609, Dai Thanh Phong Trading Investment Company Limited, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Lê Đăng Thiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
40 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
58 Vận tải hành khách ven biển 50111
59 Vận tải hành khách viễn dương 50112
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
62 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
65 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
69 Vận tải hành khách hàng không 51100
70 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
89 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
90 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
92 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
93 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
94 Cung ứng lao động tạm thời 78200
95 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
96 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
102 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
103 Dịch vụ điều tra 80300
104 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
105 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
106 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
107 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
108 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110