Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Hà

Hoang Ha Services Transport Trading Business Company Limited

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Hà - Hoang Ha Services Transport Trading Business Company Limited có địa chỉ tại Số 90 Phương Lưu 1, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201774155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201774155

Ngày cấp 03-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Hà

Tên giao dịch

Hoang Ha Services Transport Trading Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 90 Phương Lưu 1, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201774155 / 03-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201774155, Hoang Ha Services Transport Trading Business Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Hoàng Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
9 Bán buôn dầu thô 46612
10 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
11 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn quặng kim loại 46621
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn kim loại khác 46623
16 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Bán buôn xi măng 46632
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
21 Bán buôn kính xây dựng 46634
22 Bán buôn sơn, vécni 46635
23 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
24 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
35 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
47 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
48 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
49 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
50 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Khách sạn 55101
53 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác 56290
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
64 Xuất bản sách 58110
65 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
66 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
67 Hoạt động xuất bản khác 58190
68 Xuất bản phần mềm 58200