Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Bình Minh Phát

Binh Minh Phat Transport And Travel Limited Company

Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Bình Minh Phát - Binh Minh Phat Transport And Travel Limited Company có địa chỉ tại Thôn 6 (nhà ông Đồng Duy Cường), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201775688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201775688

Ngày cấp 11-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch Và Vận Tải Bình Minh Phát

Tên giao dịch

Binh Minh Phat Transport And Travel Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 (nhà ông Đồng Duy Cường), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201775688 / 11-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201775688, Binh Minh Phat Transport And Travel Limited Company, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Tú Sơn, Đồng Duy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn quặng kim loại 46621
32 Bán buôn sắt, thép 46622
33 Bán buôn kim loại khác 46623
34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
51 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
58 Vận tải đường ống 49400
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê ôtô 77101
64 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
65 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
66 Cho thuê băng, đĩa video 77220
67 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290